Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遮光器
遮光器土偶 しゃこうきどぐう
bức tượng nhỏ bằng đất sét của người vũ trụ vào khoảng năm 500 sau công nguyên
遮光 しゃこう
bóng râm; che chắn cho tối lại
遮光カーテン しゃこうカーテン
rèm chắn ánh sáng
遮光幕 しゃっこうまく
rèm che sáng, chụp đèn, bóng râm
遮光メガネ しゃこうメガネ
Kính chắn sáng
遮光アイテム しゃこうアイテム
vật phẩm chắn sáng
遮光ネット しゃこうネット
mạng chắn ánh sáng
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)