遮光器土偶
しゃこうきどぐう
☆ Danh từ
Bức tượng nhỏ bằng đất sét của người vũ trụ vào khoảng năm 500 sau công nguyên

遮光器土偶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遮光器土偶
土偶 どぐう
bằng đất (đất sét) xuất hiện
遮光 しゃこう
bóng râm; che chắn cho tối lại
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)
遮光アイテム しゃこうアイテム
vật phẩm chắn sáng
遮光メガネ しゃこうメガネ
Kính chắn sáng
遮光シールドオプション しゃこうシールドオプション
Tùy chọn màn che ánh sáng.
遮光カーテン しゃこうカーテン
rèm chắn ánh sáng
遮光幕 しゃっこうまく
rèm che sáng, chụp đèn, bóng râm