遮音
しゃおん「GIÀ ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách âm

Bảng chia động từ của 遮音
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遮音する/しゃおんする |
Quá khứ (た) | 遮音した |
Phủ định (未然) | 遮音しない |
Lịch sự (丁寧) | 遮音します |
te (て) | 遮音して |
Khả năng (可能) | 遮音できる |
Thụ động (受身) | 遮音される |
Sai khiến (使役) | 遮音させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遮音すられる |
Điều kiện (条件) | 遮音すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遮音しろ |
Ý chí (意向) | 遮音しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遮音するな |
遮音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遮音
遮音壁 しゃおんへき
tường cách âm, rào cản âm thanh
遮音シート しゃおんシート
tấm cách âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
間遮 あいしゃ
tấm chắn