遷座祭
せんざさい「THIÊN TỌA TẾ」
☆ Danh từ
Lễ di chuyển vị thần đến địa điểm mới

遷座祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遷座祭
遷座 せんざ
sự tái định vị (của) một miếu thờ; chuyển (của) một đối tượng (của) sự kính trọng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
遷宮祭 せんぐうさい
lễ chuyển giao (trong đó vật linh thiêng của một ngôi đền được chuyển từ tòa nhà này sang tòa nhà khác)
祭壇座 さいだんざ
chòm sao thiên đàn
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
遷客 せんかく
đày ải người
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)