Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遷音速流れ せんおんそくながれ
dòng chảy ngang âm
音速 おんそく
vận tốc âm thanh, tốc độ truyền âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
亜音速 あおんそく
tốc độ dưới tốc độ âm thanh
超音速 ちょうおんそく
tốc độ siêu âm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.