選り好み
よりごのみ えりごのみ「TUYỂN HẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)

Bảng chia động từ của 選り好み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選り好みする/よりごのみする |
Quá khứ (た) | 選り好みした |
Phủ định (未然) | 選り好みしない |
Lịch sự (丁寧) | 選り好みします |
te (て) | 選り好みして |
Khả năng (可能) | 選り好みできる |
Thụ động (受身) | 選り好みされる |
Sai khiến (使役) | 選り好みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選り好みすられる |
Điều kiện (条件) | 選り好みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選り好みしろ |
Ý chí (意向) | 選り好みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選り好みするな |
選り好み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選り好み
選好 せんこう
sở thích, sự ưu tiên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
リスク選好 リスクせんこう
khẩu vị rủi ro
好選手 こうせんしゅ
người mạnh mẽ hoặc (có) kỹ năng; người (bộ) chơi tốt
えり好み えりごのみ
sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
顕示選好 けんじせんこう
sở thích được bộc lộ