えり好み
えりごのみ「HẢO」
☆ Danh từ
Sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
えり
好
みの
許
されない
選択
Bắt buộc phải chọn, không được kén chọn
えり
好
みして
買
う(
品物
などを)
Kén chọn rồi mua .
えり好み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えり好み
えり好みする えりごのみする
kén chọn; khó chiều; khó tính
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
好みにより このみにより
việc phụ thuộc vào một có sự ưu tiên
お好み おこのみ
sự ưa thích
色好み いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ