選別機
せんべつき「TUYỂN BIỆT KI」
☆ Danh từ
Máy phân loại
選別機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選別機
色彩選別機 しき さいせんべつき
máy tách màu
選別 せんべつ
Sự tuyển chọn; phân loại
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.