Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソナタ
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
侯 こう
hầu
ソナタ形式 ソナタけいしき
mẫu (dạng) bản xônat, cấu trúc bao gồm ba phần chính: phần giải thích, phần phát triển và phần tóm tắt