Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
生命 せいめい
bản mạng
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
生命線 せいめいせん
đường sinh mệnh
生命力 せいめいりょく
sinh khí
生命表 せーめーひょー
bản thống kê tuổi thọ trung bình