Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群選択 ぐんせんたく
lựa chọn nhóm
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
選択値入力装置 せんたくちにゅうりょくそうち
thiết bị nhập giá trị lựa chọn
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn
選択チャネル せんたくチャネル
bộ chọn kênh