選択洗剤
せんたくせんざい「TUYỂN TRẠCH TẨY TỄ」
Bột giặt.

選択洗剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選択洗剤
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
洗剤 せんざい
chất tẩy rửa
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
選択式 せんたくしき
thi trắc nghiệm