Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 選挙方法
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
地方選挙 ちほうせんきょ
cuộc bầu cử địa phương; những cuộc bầu cử địa phương
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
公職選挙法 こうしょくせんきょほう
luật bầu chọn công chức
選考方法 せんこうほうほう
phương pháp chọn lọc
統一地方選挙 とういつちほうせんきょ
Cuộc bầu cử trên toàn quốc
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online