選挙運動資金
せんきょうんどうしきん
☆ Danh từ
Quĩ chiến dịch

選挙運動資金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選挙運動資金
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
選挙資金 せんきょしきん
tiền vốn bầu cử
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
被選挙資格 ひせんきょしかく
có tư cách bầu cử.