選挙運動
せんきょうんどう「TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc vận động bầu cử.

Bảng chia động từ của 選挙運動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選挙運動する/せんきょうんどうする |
Quá khứ (た) | 選挙運動した |
Phủ định (未然) | 選挙運動しない |
Lịch sự (丁寧) | 選挙運動します |
te (て) | 選挙運動して |
Khả năng (可能) | 選挙運動できる |
Thụ động (受身) | 選挙運動される |
Sai khiến (使役) | 選挙運動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選挙運動すられる |
Điều kiện (条件) | 選挙運動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選挙運動しろ |
Ý chí (意向) | 選挙運動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選挙運動するな |
選挙運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選挙運動
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
運動選手 うんどうせんしゅ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
挙動 きょどう
cử động.