Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
決選投票 けっせんとうひょう
bỏ phiếu quyết định; rút thăm quyết định
票決 ひょうけつ
bầu; rút thăm
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
組織票 そしきひょう
ngăn những lá phiếu (e.g. (của) một liên hiệp lao động)
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu