選書
せんしょ「TUYỂN THƯ」
☆ Danh từ
Hợp tuyển

選書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選書
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
図書選択 としょせんたく
sự lựa chọn sách
書類選考 しょるいせんこう
sàng lọc tài liệu, sàng lọc giấy
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.