書類選考
しょるいせんこう「THƯ LOẠI TUYỂN KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sàng lọc tài liệu, sàng lọc giấy

Bảng chia động từ của 書類選考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書類選考する/しょるいせんこうする |
Quá khứ (た) | 書類選考した |
Phủ định (未然) | 書類選考しない |
Lịch sự (丁寧) | 書類選考します |
te (て) | 書類選考して |
Khả năng (可能) | 書類選考できる |
Thụ động (受身) | 書類選考される |
Sai khiến (使役) | 書類選考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書類選考すられる |
Điều kiện (条件) | 書類選考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書類選考しろ |
Ý chí (意向) | 書類選考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書類選考するな |