選考
せんこう「TUYỂN KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa

Bảng chia động từ của 選考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選考する/せんこうする |
Quá khứ (た) | 選考した |
Phủ định (未然) | 選考しない |
Lịch sự (丁寧) | 選考します |
te (て) | 選考して |
Khả năng (可能) | 選考できる |
Thụ động (受身) | 選考される |
Sai khiến (使役) | 選考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選考すられる |
Điều kiện (条件) | 選考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選考しろ |
Ý chí (意向) | 選考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選考するな |
選考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選考
選考会 せんこうかい
cuộc thi vòng loại
選考委員 せんこういいん
thành viên hội đồng tuyển chọn
最終選考 さいしゅうせんこう
lựa chọn cuối cùng
選考方法 せんこうほうほう
phương pháp chọn lọc
書類選考 しょるいせんこう
sàng lọc tài liệu, sàng lọc giấy
選考基準 せんこうきじゅん
tiêu chuẩn (tiêu chuẩn) cho sự chọn lọc
採用選考 さいようせんこう
quy trình tuyển chọn nhân sự
選考委員会 せんこういいんかい
sự chọn lọc (màn chắn, sự chỉ định) ủy ban