遺伝性
いでんせい「DI TRUYỀN TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Di truyền, cha truyền con nối
遺伝性巨人
Người cao lớn có tính di truyền
Được thừa hưởng, được kế tục

遺伝性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝性
遺伝性難聴 いでんせいなんちょう
điếc bẩm sinh/ di truyền
遺伝性疾患 いでんせいしっかん
bệnh di truyền
遺伝性運動感覚性ニューロパチー いでんせーうんどーかんかくせーニューロパチー
bệnh thần kinh vận động và cảm giác di truyền
遺伝性自己炎症疾患 いでんせーじこえんしょーしっかん
bệnh tự viêm mang tính di truyền
遺伝性血管性浮腫III型 いでんせーけっかんせーふしゅIIIがた
phù mạch di truyền loại iii
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
遺伝性血管性浮腫I型II型 いでんせーけっかんせーふしゅIがたIIがた
phù mạch di truyền loại i và loại ii
遺伝性中枢神経系脱髄疾患 いでんせいちゅうすうしんけいけいだつずいしっかん
bệnh thoái hóa hệ thần kinh trung ương di truyền