Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遺伝子再集合
遺伝子融合 いでんしゆーごー
sự dung hợp gen
遺伝子再配列 いでんしさいはいれつ
sắp xếp lại gen
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
癌遺伝子融合 がんいでんしゆーごー
dung hòa gen di truyền ung thư
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )