遺伝子治療
いでんしちりょう
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh bằng gen

遺伝子治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
遺伝子療法 いでんしりょうほう
phép chữa bệnh gen
遺伝学的治療 いでんがくてきちりょー
liệu pháp gen (gene therapy)
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư