遺品整理
いひんせいり「DI PHẨM CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ
Bán bất động sản, thanh lý bất động sản

遺品整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺品整理
残品整理 ざんぴんせいり
hàng bán làm sạch
ケーブル整理用品 ケーブルせいりようひん
dụng cụ sắp xếp dây cáp
ケーブル整理用品 ケーブルせいりようひん
dụng cụ sắp xếp dây cáp
遺産整理業務 いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
遺品 いひん
đồ dùng cá nhân của người chết để lại; vật đánh rơi; vật, tài sản bị mất
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
机上整理用品 きじょうようひん
vật dụng để sắp xếp đồ dùng trên mặt bàn
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự