遺産
いさん「DI SẢN」
☆ Danh từ
Tài sản để lại; di sản
農
と
歌舞伎
は
日本
の
大事
な
文化遺産
である。
Noh và Kabuki là những di sản văn hóa quí báu của Nhật Bản.
人
の
遺産
を
継
ぐ
Thừa hưởng tài sản
遺産争
い
Tranh giành quyền thừa kế .

Từ đồng nghĩa của 遺産
noun