自然遺産
しぜんいさん「TỰ NHIÊN DI SẢN」
☆ Danh từ
Di sản thiên nhiên

自然遺産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然遺産
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
自然出産 しぜんしゅっさん
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
自然流産 しぜんりゅうざん
sự sảy thai tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
自然 しぜん
giới tự nhiên
遺産税 いさんぜい
thuế di sản.
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên