遺産分割
いさんぶんかつ「DI SẢN PHÂN CÁT」
☆ Danh từ
Phân chia tài sản thừa kế

遺産分割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺産分割
遺産分割協議 いさんぶんかつきょーぎ
thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
遺産分割協議書 いさんぶんかつきょーぎしょ
di chúc và di ngôn
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
遺産税 いさんぜい
thuế di sản.
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
遺贈分 いぞうぶん
phần hợp pháp
遺留分 いりゅうぶん
phần di sản tối thiểu mà một số người thừa kế (vợ, chồng, con, bố mẹ) nhận được (điều 1028 luật dân sự)