遺留
いりゅう「DI LƯU」
Việc để lại sau khi chết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc để quên đồ

Bảng chia động từ của 遺留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺留する/いりゅうする |
Quá khứ (た) | 遺留した |
Phủ định (未然) | 遺留しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺留します |
te (て) | 遺留して |
Khả năng (可能) | 遺留できる |
Thụ động (受身) | 遺留される |
Sai khiến (使役) | 遺留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺留すられる |
Điều kiện (条件) | 遺留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺留しろ |
Ý chí (意向) | 遺留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺留するな |
遺留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺留
遺留品 いりゅうひん
đồ vật để lại sau khi chết, di vật; vật bỏ quên, đồ bỏ quên
遺留分 いりゅうぶん
phần di sản tối thiểu mà một số người thừa kế (vợ, chồng, con, bố mẹ) nhận được (điều 1028 luật dân sự)
遺留分減殺請求 いりゅーぶんげんさいせーきゅー
yêu cầu giảm bớt phần tài sản thừa kế
名留 めいとめ
Lưu danh
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
直留 ちょくりゅう
sự chưng cất trực tiếp