遺留分減殺請求
いりゅーぶんげんさいせーきゅー
Yêu cầu giảm bớt phần tài sản thừa kế
遺留分減殺請求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺留分減殺請求
遺留分 いりゅうぶん
phần di sản tối thiểu mà một số người thừa kế (vợ, chồng, con, bố mẹ) nhận được (điều 1028 luật dân sự)
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
遺留 いりゅう
việc để quên đồ
減殺 げんさい
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)