遺贈
いぞう「DI TẶNG」
Di vật
Tài sản để lại sau khi chết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di vật, di chúc, tài sản để lại sau khi chết

Bảng chia động từ của 遺贈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺贈する/いぞうする |
Quá khứ (た) | 遺贈した |
Phủ định (未然) | 遺贈しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺贈します |
te (て) | 遺贈して |
Khả năng (可能) | 遺贈できる |
Thụ động (受身) | 遺贈される |
Sai khiến (使役) | 遺贈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺贈すられる |
Điều kiện (条件) | 遺贈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺贈しろ |
Ý chí (意向) | 遺贈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺贈するな |