贈賄
ぞうわい「TẶNG HỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tặng quà để hối lộ
贈賄罪
に
問
われる
Bị buộc tội tặng quà hối lộ
贈賄
は
誕生日プレゼント
を
贈
るのと
同
じくらいありきたりな[
日常的
に
行
われている]ことだ。
Tặng quà hối lộ trong cuộc sống hàng ngày giống như tặng quà sinh nhật. .

Từ đồng nghĩa của 贈賄
noun
Từ trái nghĩa của 贈賄
Bảng chia động từ của 贈賄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贈賄する/ぞうわいする |
Quá khứ (た) | 贈賄した |
Phủ định (未然) | 贈賄しない |
Lịch sự (丁寧) | 贈賄します |
te (て) | 贈賄して |
Khả năng (可能) | 贈賄できる |
Thụ động (受身) | 贈賄される |
Sai khiến (使役) | 贈賄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贈賄すられる |
Điều kiện (条件) | 贈賄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贈賄しろ |
Ý chí (意向) | 贈賄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贈賄するな |