Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遼西郡
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
遼東の豕 りょうとうのいのこ
(thì) tự mãn tự