避妊法
ひにんほう「TỊ NHÂM PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp tránh thai.

避妊法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 避妊法
人工避妊法 じんこうひにんほう
Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai.
荻野式避妊法 おぎのしきひにんほう
phương pháp tránh thai Ogino
避妊 ひにん
sự tránh thai.
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
避妊具 ひにんぐ
Dụng cụ phòng tránh thai
避妊リング ひにんリング
vòng tránh thai
避妊薬 ひにんやく
thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai.
避妊ピル ひにんピル
viên tránh thai