Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
避妊法 ひにんほう
phương pháp tránh thai.
避妊 ひにん
sự tránh thai.
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
避妊具 ひにんぐ
Dụng cụ phòng tránh thai
避妊リング ひにんリング
vòng tránh thai
避妊薬 ひにんやく
thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai.