避譲
ひじょう「TỊ NHƯỢNG」
Nhường, Tránh
進路の前方に障害物がある時の避譲
Nhường đường khi trước đường có vật cản

避譲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 避譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
避く さく
tránh, tránh xa
避止 ひし
tránh
隠避 いんぴ
sự che giấu tội phạm
退避 たいひ
sự di tản; sự di cư