邁進
まいしん「TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dũng cảm tiến lên; can đảm tiến lên; mạnh mẽ tiến lên; xông lên; hăng hái; tinh tấn
彼
は
自分
の
夢
を
実現
するために、
一心不乱
に
邁進
している。
Anh ấy đang toàn tâm toàn ý xông lên để hiện thực hóa ước mơ của mình.

Bảng chia động từ của 邁進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 邁進する/まいしんする |
Quá khứ (た) | 邁進した |
Phủ định (未然) | 邁進しない |
Lịch sự (丁寧) | 邁進します |
te (て) | 邁進して |
Khả năng (可能) | 邁進できる |
Thụ động (受身) | 邁進される |
Sai khiến (使役) | 邁進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 邁進すられる |
Điều kiện (条件) | 邁進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 邁進しろ |
Ý chí (意向) | 邁進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 邁進するな |
邁進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邁進
勇往邁進 ゆうおうまいしん
va mạnh và đi; đẩy phía trước
直往邁進 ちょくおうまいしん
đẩy mạnh về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
高邁 こうまい
quý phái; cao ngất; cao thượng
豪邁 ごうまい
tính gan dạ, tính dũng cảm
英邁 えいまい
khôn ngoan và vĩ đại
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.