Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸化還元 さんかかんげん
oxy hóa khử
アミノ化 アミノか
sự tạo nhóm amin
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
現象学的還元 げんしょうがくてきかんげん
phenomenological reduction
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
酸化還元反応 さんかかんげんはんのう
phản ứng khử ôxi hóa
還元剤 かんげんざい
chất khử
還元糖 かんげんとう
đường khử