Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
酸化還元 さんかかんげん
oxy hóa khử
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
アルコール酸化還元酵素 アルコールさんかかんげんこうそ
Alcohol Oxidoreductases
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
酸性反応 さんせいはんのう
phản ứng chua