Các từ liên quan tới 那沙美 (敷設艇)
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
玉敷沙蚕 たましきごかい タマシキゴカイ
Arenicola brasiliensis (species of lugworm)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
艇 てい
thuyền
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)