Các từ liên quan tới 那沙美 (敷設艇)
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
玉敷沙蚕 たましきごかい タマシキゴカイ
Arenicola brasiliensis (species of lugworm)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
艇 てい
thuyền
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn