Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那由多の軌跡
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
那由他 なゆた
10^60
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.