Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那賀川町黒地
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
黒地 くろじ
đất đen.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN