Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那須資弥
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
須弥壇 しゅみだん
bệ đặt tượng Phật; Phật đài
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ