Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須弥壇 しゅみだん
bệ đặt tượng Phật; Phật đài
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite