邦貨
ほうか「BANG HÓA」
☆ Danh từ
Tiền tiếng nhật

Từ đồng nghĩa của 邦貨
noun
Từ trái nghĩa của 邦貨
邦貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邦貨
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
邦 くに
nước
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).