Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪曲
じゃきょく
đồi bại, tội lỗi, nguy hại.
正邪曲直 せいじゃきょくちょく
đúng và sai
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
邪眼 じゃがん
ánh mắt xấu xa
邪教 じゃきょう
dị giáo
邪淫 じゃいん
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
邪悪 じゃあく
「TÀ KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích