Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奸佞邪知 かんねいじゃち
sự gian xảo và xảo quyệt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
邪道 じゃどう
dị giáo
正邪 せいじゃ
đúng sai, phải trái, chính tà
破邪 はじゃ
tội lỗi
邪神 じゃしん
tà thần; ác thần