お邪魔虫
おじゃまむし「TÀ MA TRÙNG」
☆ Danh từ
Kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt
お
邪魔虫
と
友達
を
作
らない
方
がいいです
Không nên kết bạn với người có tâm địa xấu
お
邪魔虫
になる
Trở thành một người có tâm địa xấu .

お邪魔虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お邪魔虫
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
邪魔 じゃま
sự quấy rầy; sự phiền hà
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
邪魔な じゃまな
cản trở
邪魔者 じゃまもの
vật chướng ngại, vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
お邪魔します おじゃまします
xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
邪魔っけ じゃまっけ じゃまッけ
làm phiền