Các từ liên quan tới 郁恵のフレッシュミュージック
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
知恵の輪 ちえのわ
puzzle ring, wire puzzle
天の恵み てんのめぐみ
Quà tặng của Chúa, phước lành của Chúa, ân sủng của Thiên Chúa, ơn trời