Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡司次郎正
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp