Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự
在地 ざいち
residence
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú