Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在地
ざいち
residence
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
滞在地 たいざいち
chỗ ở đâu một cư trú hoặc đang ở lại
現在地 げんざいち
bạn ở đây (trên (về) bản đồ);(lit) giới thiệu sự định vị (vị trí)
不在地主 ふざいじぬし
cách biệt+ Người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
郡庁所在地 ぐんちょうしょざいち
Quận lỵ; trung tâm hành chính của quận
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
現在地渡し値段 げんざいちわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
「TẠI ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích